Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 19 力 lực [5, 7] U+52AA
努 nỗ
nu3
  1. (Động) Gắng. ◎Như: nỗ lực gắng sức. ◇Trần Quang Khải : Thái bình nghi nỗ lực, Vạn cổ thử giang san , (Tòng giá hoàn kinh ) Thái bình nên gắng sức, Non nước ấy nghìn thu (Trần Trọng Kim dịch).

努力 nỗ lực
努目 nỗ mục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.