Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 19 力 lực [7, 9] U+52C9
勉 miễn
mian3
  1. Cố sức.
  2. Gắng gỏi. ◎Như: miễn lệ gắng gỏi cho người cố sức làm.

勤勉 cần miễn
強勉 cưỡng miễn
勉勸 miễn khuyến
勉强 miễn cưỡng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.