Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勉强


勉强 miễn cưỡng
  1. Gắng gượng mà làm.
  2. Hết sức làm. ◇Lưu Hướng : Quốc gia đa nạn, duy miễn cưỡng chi , (Liệt nữ truyện ) Nước nhà nhiều hoạn nạn, hết sức mà làm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.