Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勉强


勉强 miễn cưỡng
  1. Gắng gượng mà làm.
  2. Hết sức làm. ◇Lưu Hướng : Quốc gia đa nạn, duy miễn cưỡng chi , (Liệt nữ truyện ) Nước nhà nhiều hoạn nạn, hết sức mà làm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.