Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 19 力 lực [8, 10] U+52CD
勍 kình
qing2
  1. Mạnh mẽ.

勍敵 kình địch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.