Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勘破


勘破 khám phá
  1. Xem xét mà tìm ra được cái mới, cái chưa từng biết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.