Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
務外


務外 vụ ngoại
  1. Chỉ chau chuốt bề ngoài, đua theo vật chất.
  2. (Trung văn) Phóng đãng ở ngoài, quên bổn phận gia đình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.