Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 19 力 lực [10, 12] U+52DB
勛 huân
勋 xun1
  1. Cũng như chữ .

元勛 nguyên huân
勛章 huân chương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.