Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勞工


勞工 lao công
  1. Người làm việc khó nhọc, chỉ nhờ lao lực mà sinh sống.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.