Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勞苦


勞苦 lao khổ
  1. Cực nhọc vất vả. ◇Thi Kinh : Hữu tử thất nhân, mẫu thị lao khổ , (Bội phong , Khải phong ) Có bảy người con, mẹ ta phải nhọc nhằn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.