Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勢力


勢力 thế lực
  1. Quyền lực, uy thế.
  2. Chỉ lực lượng về quân sự, kinh tế, chính trị.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.