Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勤勉


勤勉 cần miễn
  1. Siêng năng gắng sức.
  2. ☆Tương tự: cần phấn , cần lao , cần khẩn .
  3. ★Tương phản: đãi nọa , giải đãi .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.