Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勤苦


勤苦 cần khổ
  1. Siêng năng khổ sở. Cũng như cần phấn , cần lao , cần khẩn, lao khổ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.