Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勲章


勲章 huân chương
  1. Huy hiệu ban cho người có công. Cũng viết là huân chương .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.