Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勸誘


勸誘 khuyến dụ
  1. Khuyên nhủ, giảng giải.
  2. ☆Tương tự: dẫn dụ . ★Tương phản: cưỡng bách .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.