|
Từ điển Hán Việt
匍
Bộ 20 勹 bao [7, 9] U+530D 匍 bồ pu2- (Động) Bò (tay chân bò lê trên mặt đất). ◎Như: bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm, bồ bặc bôn tang 匍匐奔喪 bò dạch về chịu tang (nghĩa là thương quá không đi được phải chống gậy mà bò tới). ◇Chiến quốc sách 戰國策: Thê trắc mục nhi thị, khuynh nhĩ nhi thính; tẩu xà hành bồ phục, tứ bái tự quỵ nhi tạ 妻側目而視, 傾耳而聽; 嫂蛇行匍伏, 四拜自跪而謝 (Tần sách nhị 秦策二, Tô Tần 蘇秦) Vợ liếc mắt mà nhìn, nghiêng tai mà nghe; chị dâu bò như rắn, lạy bốn lạy, tự quỳ gối xuống tạ tội.
|
匍匐 bồ bặc 匍匐莖 bồ bặc hành
|
|
|
|