Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
匍匐莖


匍匐莖 bồ bặc hành
  1. (Thực) Loại cây mọc bò trên mặt đất.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.