Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化合


化合 hóa hợp
  1. (Hóa) Hai hoặc nhiều vật chất hợp lại, phản ứng tạo thành một chất khác, gọi là hóa hợp .
  2. ★Tương phản: phân giải .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.