Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化身


化身 hóa thân
  1. (Phật) Còn gọi là ứng hóa thân hoặc ứng thân : là thân Phật xuất hiện trên trái đất, với nhân trạng, với mục đích cứu độ con người. Xem tam thân .
  2. Biến hóa thân hình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.