Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化鶴


化鶴 hóa hạc
  1. Hóa thành con hạc (bay lên tiên), chỉ sự chết. Cũng viềt hạc hóa .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.