Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
北極


北極 bắc cực
  1. Đầu phía bắc của trái đất.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.