Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
北派


北派 bắc phái
  1. Phe ở phương bắc. Chỉ các học phái, võ phái… ở phương Bắc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.