Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
北面


北面 bắc diện
  1. Hướng mặt về phía bắc. Chỉ người bề tôi. Thời xưa, bề tôi làm lễ với vua thì xoay mặt về hướng bắc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.