Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
匯票


匯票 hối phiếu
  1. Giấy chứng đổi tiền hoặc gửi tiền.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.