Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
升堂


升堂 thăng đường
  1. Lên sảnh đường. Như thăng đường nghị sự lên sảnh đường họp bàn công việc.
  2. Ngày xưa, chỉ công đường nơi quan lại xét xử án kiện.
  3. Chỉ học vấn hoặc tài nghệ đã đạt tới trình độ cao.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.