Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
升天


升天 thăng thiên
  1. Lên trời.
  2. Chết. Lí Ước : Ngọc liễn thăng thiên nhân dĩ tận, Cố cung do hữu thụ trường sanh , (Quá Hoa Thanh cung ). ☆Tương tự: tiên du , khứ thế , thệ thế , viên tịch .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.