Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
升降


升降 thăng giáng
  1. Lên và xuống.
  2. Thịnh suy. Thư Kinh Đạo hữu thăng giáng (Tất mệnh ) Đạo có thịnh có suy.
  3. Tăng giảm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.