Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卉木


卉木 hủy mộc
  1. Thảo mộc. ◇Pháp Hoa Kinh : Sơn xuyên khê cốc thổ địa sở sanh hủy mộc tùng lâm 谿 (Dược thảo dụ phẩm đệ ngũ ) Nơi sông núi khe lũng, đất sanh ra cây cỏ rừng rậm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.