Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
半徑


半徑 bán kính
  1. (Toán) Nửa đường kính, tức đoạn thẳng từ tâm vòng tròn tới vòng tròn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.