Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
協商


協商 hiệp thương
  1. Cùng thảo luận, thương nghị. ☆Tương tự: đàm phán , thương thảo , thương lượng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.