Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
協定


協定 hiệp định
  1. Cùng nhau bàn thảo và đính ước.
  2. Điều khoản, khế ước, thỏa thuận giữa hai hay nhiều quốc gia. Như đình chiến hiệp định .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.