Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
南針


南針 nam châm
  1. Kim chỉ nam (chỉ dẫn, dắt đưa, dẫn đạo).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.