Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
占有


占有 chiếm hữu
  1. Đoạt lấy làm của mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.