Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
印定


印定 ấn định
  1. Quy định, sắp xếp sẵn rồi, như đã in vào, không thay đổi được.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.