Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
印篆


印篆 ấn triện
  1. Cái ấn khắc chữ triện.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.