Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
印紙


印紙 ấn chỉ
  1. Giấy dùng để in.
  2. Tờ giấy in.
  3. Mẫu giấy in sẵn để điền thêm vào chỗ trống.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.