Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
印跡


印跡 ấn tích
  1. Vết in.
  2. Dấu vết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.