Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卵形


卵形 noãn hình
  1. Hình như quả trứng, hình bầu dục.
  2. ☆Tương tự: thỏa viên hình .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.