Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卻辭


卻辭 khước từ
  1. Từ chối. Cũng nói từ khước .
  2. ☆Tương tự: từ tạ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.