Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原告


原告 nguyên cáo
  1. (Pháp) Người đứng ra kiện. ★Tương phản: bị cáo .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.