Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原料


原料 nguyên liệu
  1. Chất liệu dùng để chế tạo thành phẩm vật.
  2. ☆Tương tự: chất liệu , tài liệu .
  3. ★Tương phản: chế phẩm , sản phẩm , thành phẩm .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.