Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
厭倦


厭倦 yếm quyện
  1. Chán chường mệt mỏi, chán nản.
  2. ★Tương phản: nhiệt trúng , y luyến .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.