Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
厭惡


厭惡 yếm ố
  1. Chán ghét.
  2. ☆Tương tự: thảo yếm , tăng ố , yếm phiền .
  3. ★Tương phản: bảo ái , hỉ hảo , hỉ hoan , hỉ ái , sủng ái , túy tâm , ái hảo .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.