Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
參賛


參賛 tham tán
  1. Dự phần vào việc bàn kế hoạch quân sự.
  2. Tên chức quan thời nhà Thanh Trung Quốc, có tham tán đại thần , tham tán biện lí ngoại giao .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.