Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
友邦


友邦 hữu bang
  1. Nước bạn, nước thân thiện.
  2. ☆Tương tự: minh quốc .
  3. ★Tương phản: địch quốc .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.