Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反亂


反亂 phản loạn
  1. Gây rối loạn để mưu phản.
  2. ☆Tương tự: bạn loạn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.