Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反抗


反抗 phản kháng
  1. Chống cự lại.
  2. ☆Tương tự: đề kháng , đề cự , kháng cự .
  3. ★Tương phản: phục tòng , đầu hàng , khuất phục .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.