Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反掌


反掌 phản chưởng
  1. Lật bàn tay.
  2. Rất dễ dàng. Như dị như phản chưởng dễ như trở bàn tay.
  3. ☆Tương tự: phản thủ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.