Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反映


反映 phản ánh
  1. Chiếu ngược lại.
  2. Biểu hiện một thực trạng, qua trung gian một phương tiện diễn đạt nào đó (lời nói, văn chương, nghệ thuật.).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.