Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反響


反響 phản hưởng
  1. Tiếng dội, tiếng vang.
  2. Hồi hưởng, hậu quả.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.