Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
取消


取消 thủ tiêu
  1. Trừ bỏ. Cũng viết là thủ tiêu .
  2. ☆Tương tự: phế trừ , triệt tiêu .
  3. ★Tương phản: bảo lưu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.